Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực - Ống thép SeAH

Thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

  • Công ty Thép Bảo Tín phân phối ống thép chịu áp lực cao với giá rẻ tại Hà Nội, Hài Phòng, Hải Dương, Đồng Nai, TpHCM, Cà Mau, VŨng Tàu.
  • Chúng tôi có nhiều ống thép với nhiều quy cách khác nhau đáp ứng nhiều công trình.
  • Ống thép chịu lực là sản phẩm chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường khắc nghiệt mà khó bị hư hỏng, nứt vỡ.

Bảng giá – quy cách ống thép đúc chịu lực – Ống thép SeAH

Bảng Tiêu Chuẩn Thép đúc chịu lực  DN6 phi 10.3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN8 Phi 13.7
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN10 phi 17.1
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,7
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN15 phi 21.3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN20 phi 27
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN25 phi 34
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN32 phi 42
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  chịu lực DN40 phi 48.3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN50 phi 60,3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN50 60,3 mm 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 mm 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 mm 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 mm 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 mm 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 mm 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 mm 11,07 XXS 13,43
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 73
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN65 73 mm 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 mm 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 mm 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 mm 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 mm 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 mm 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 mm 14,02 XXS 20,38
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN65 phi 76
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN65 76 mm 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 mm 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 mm 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 mm 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 mm 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 mm 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 mm 14,02 XXS 21,42
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN80 phi 88,9
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN80 88,9 mm 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 mm 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 mm 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 mm 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 mm 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 mm 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 mm 15,2 XXS 27,61
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN90 phi 101,6
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN90 101,6 mm 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 mm 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 mm 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 mm 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 mm 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 mm 16,2 XXS 34,1
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN100 phi 114,3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN100 114,3 mm 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 mm 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 mm 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 mm 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 mm 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 mm 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 mm 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 mm 13,5 SCH160 33,54
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN120 phi 127
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN120 127 mm 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 mm 9 SCH80 26,18
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực  DN125 phi 141,3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN125 141,3 mm 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 mm 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 mm 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 mm 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 mm 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 mm 18,3 SCH160 55,48
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN150 phi 168,3
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN150 168,3 mm 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 mm 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 mm 4,78 SCH40 19,27
DN150 168,3 mm 5,16 SCH80 20,75
DN150 168,3 mm 6,35 SCH120 25,35
DN150 168,3 mm 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 mm 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 mm 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 mm 18,3 SCH160 67,66
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN200 phi 219,1
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN200 219,1 mm 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 mm 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 mm 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 mm 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 mm 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 mm 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 mm 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 mm 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 mm 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 mm 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 mm 23 SCH160 111,17
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN250 phi 273,1
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN250 273,1 mm 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 mm 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 mm 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 mm 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 mm 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 mm 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 mm 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 mm 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 mm 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 mm 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 mm 28,6 SCH160 172,36
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN300 phi 323,4
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN300 323,9 mm 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 mm 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 mm 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 mm 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 mm 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 mm 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 mm 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 mm 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 mm 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 mm 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 mm 33,3 SCH160 238,53
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN350 phi 355,6
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN350 355,6 mm 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 mm 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 mm 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 mm 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 mm 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 mm 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 mm 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 mm 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 mm 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 mm 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 mm 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 mm 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 mm 35,712 SCH160 281,59
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN400 phi 406,4
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN400 406,4 mm 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 mm 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 mm 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 mm 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 mm 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 mm 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 mm 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 mm 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 mm 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 mm 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 mm 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 mm 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 mm 40,5 SCH160 365,27
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN450 phi 457,2
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN450 457,2 mm 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 mm 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 mm 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 mm 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 mm 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 mm 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 mm 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 mm 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 mm 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 mm 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 mm 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 mm 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 mm 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 mm 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 mm 45,24 SCH 160 459,39
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN500 phi 508
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN500 508 mm 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 mm 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 mm 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 mm 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 mm 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 mm 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 mm 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 mm 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 mm 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 mm 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 mm 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 mm 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 mm 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 mm 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 mm 50 SCH 160 564,46
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc chịu lực DN600 phi 610
Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Thép ống đúc mm mm SCH Kg/m
DN600 610 mm 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 mm 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 mm 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 mm 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 mm 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 mm 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 mm 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 mm 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 mm 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 mm 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 mm 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 mm 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 mm 46 SCH 120 639,49
DN600 610 mm 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 mm 59,5 SCH 160 807,37

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo

Ưu điểm thép ống chịu áp lực – Ống thép SeAH

  • Ống thép đúc chịu lực SeAH là ống chịu được áp lực cao, chịu được tất cả môi trường sản suất mà không bị nứt vỡ.
  • Có độ dày tăng dần từ 1mm đên trên 50mm, phù hợp công trình chịu lực cao.
  • Ống khống có mối hàn nên rất chắc chắn.

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong môi trường có áp suất lớn như nồi áp suất, lò luyện kim.
  • Sử dụng làm ống dẫn xăng dầu, nhà máy lọc dầu.
  • Gia công cơ khí ô tô, chế tạo máy…

Chúng tôi chuyên cung cấp:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.